Thuật toán máy học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thuật toán máy học là tập hợp các phương pháp cho phép máy tính học từ dữ liệu và đưa ra dự đoán mà không cần lập trình chi tiết từng bước. Chúng đóng vai trò nền tảng trong các hệ thống trí tuệ nhân tạo hiện đại, giúp mô hình cải thiện hiệu suất thông qua trải nghiệm và dữ liệu huấn luyện.

Định nghĩa thuật toán máy học

Thuật toán máy học là tập hợp các quy trình, mô hình toán học hoặc phương pháp tối ưu được sử dụng để xây dựng hệ thống có khả năng học từ dữ liệu. Khác với lập trình truyền thống, nơi nhà phát triển phải chỉ định mọi bước xử lý, thuật toán máy học giúp máy tính trích xuất quy luật ẩn từ dữ liệu đầu vào để thực hiện các tác vụ như phân loại, dự đoán, hoặc ra quyết định.

Về bản chất, các thuật toán này là cầu nối giữa dữ liệu và mô hình. Dữ liệu càng phong phú và đa dạng, mô hình được huấn luyện bằng thuật toán càng có khả năng tổng quát hóa tốt. Trong kỷ nguyên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo hiện nay, thuật toán máy học là nền tảng của nhiều ứng dụng trong thực tế như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phân tích tài chính, hay chẩn đoán y khoa.

Theo IBM, thuật toán máy học chính là phần lõi cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất thông qua kinh nghiệm, cụ thể là thông qua việc học từ tập dữ liệu lịch sử.

Phân loại các thuật toán máy học

Thuật toán máy học được phân loại dựa trên cách chúng học từ dữ liệu và mục tiêu học. Phân loại cơ bản nhất chia thành ba nhóm chính: học có giám sát, học không giám sát, và học tăng cường. Mỗi nhóm phục vụ cho các loại bài toán khác nhau và yêu cầu các chiến lược huấn luyện khác nhau.

Học có giám sát (supervised learning) sử dụng tập dữ liệu có nhãn, trong đó mỗi mẫu dữ liệu được gán với một đầu ra mong muốn. Mục tiêu là học được hàm ánh xạ từ đầu vào đến đầu ra. Học không giám sát (unsupervised learning) làm việc với dữ liệu chưa gán nhãn, thường dùng để tìm cấu trúc tiềm ẩn hoặc phân cụm. Trong khi đó, học tăng cường (reinforcement learning) cho phép một tác nhân học cách tương tác với môi trường và nhận phần thưởng từ hành động của mình.

Một số phân nhóm thuật toán chi tiết hơn gồm:

  • Học bán giám sát (semi-supervised learning): kết hợp dữ liệu có nhãn và không nhãn
  • Học tự giám sát (self-supervised learning): sinh nhãn từ chính dữ liệu để huấn luyện
  • Học chuyển tiếp (transfer learning): tận dụng kiến thức từ bài toán khác để học nhanh hơn

Các thuật toán phổ biến trong học có giám sát

Học có giám sát là nhóm phổ biến nhất trong thực tiễn triển khai mô hình máy học. Các thuật toán điển hình bao gồm hồi quy tuyến tính, hồi quy logistic, cây quyết định, rừng ngẫu nhiên, máy vector hỗ trợ (SVM), và K-láng giềng gần nhất (KNN). Mỗi thuật toán có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại bài toán.

Hồi quy tuyến tính được sử dụng để dự đoán giá trị liên tục. Mô hình tìm đường thẳng (hoặc siêu phẳng) tốt nhất mô tả mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc. Công thức chuẩn được biểu diễn như sau:
y^=β0+β1x1+β2x2++βnxn\hat{y} = \beta_0 + \beta_1 x_1 + \beta_2 x_2 + \ldots + \beta_n x_n

Các thuật toán phân loại như hồi quy logistic hoặc SVM lại thích hợp cho các bài toán nhị phân hoặc đa lớp. Trong khi đó, cây quyết định và rừng ngẫu nhiên có khả năng xử lý dữ liệu không tuyến tính, và thường được sử dụng nhiều trong các hệ thống khuyến nghị, chẩn đoán bệnh hoặc phát hiện gian lận.

Bảng so sánh các thuật toán có giám sát tiêu biểu:

Thuật toánLoại bài toánƯu điểmNhược điểm
Linear RegressionHồi quyĐơn giản, dễ giải thíchKhông xử lý tốt quan hệ phi tuyến
Logistic RegressionPhân loạiHiệu quả với bài toán tuyến tínhGiả định phân phối tuyến tính
SVMPhân loạiHiệu quả với dữ liệu phức tạpChi phí tính toán cao với dữ liệu lớn
Random ForestPhân loại & Hồi quyKhả năng tổng quát tốtThiếu khả năng giải thích rõ ràng

Các thuật toán phổ biến trong học không giám sát

Trong học không giám sát, mô hình phải tự tìm hiểu cấu trúc dữ liệu mà không có thông tin gán nhãn trước đó. Các thuật toán nổi bật trong nhóm này bao gồm K-means, phân cụm phân cấp (hierarchical clustering), phân tích thành phần chính (PCA), và autoencoder.

K-means là thuật toán phân cụm đơn giản và hiệu quả, dùng để nhóm các điểm dữ liệu thành k cụm sao cho khoảng cách nội cụm nhỏ nhất. Công thức tối ưu của K-means nhằm mục tiêu tối thiểu tổng bình phương khoảng cách từ mỗi điểm đến trung tâm cụm: argminSi=1kxSixμi2\arg\min_{S} \sum_{i=1}^{k} \sum_{x \in S_i} \| x - \mu_i \|^2

PCA lại được sử dụng để giảm chiều dữ liệu trong khi vẫn giữ lại các thành phần biến thiên quan trọng. Autoencoder, thuộc lĩnh vực học sâu, học cách mã hóa đầu vào thành không gian ẩn và tái tạo lại đầu ra, từ đó có thể áp dụng cho nén dữ liệu, phát hiện bất thường và tiền xử lý dữ liệu.

Một số ứng dụng thực tế của học không giám sát:

  • Phân nhóm khách hàng theo hành vi tiêu dùng
  • Giảm chiều dữ liệu trước khi huấn luyện
  • Phát hiện điểm bất thường trong dữ liệu tài chính

Học tăng cường và các thuật toán tiêu biểu

Học tăng cường (Reinforcement Learning – RL) là một nhánh của học máy trong đó một tác nhân (agent) học cách hành động trong môi trường bằng cách nhận phần thưởng (reward) hoặc hình phạt cho mỗi hành động. Mục tiêu là tìm ra chính sách hành động tối ưu để tối đa hóa tổng phần thưởng tích lũy theo thời gian.

Quá trình học diễn ra thông qua thử – sai. Mỗi lần tác nhân tương tác với môi trường, nó sẽ quan sát trạng thái hiện tại s s , chọn hành động a a , nhận phần thưởng r r và chuyển sang trạng thái mới s s' . Một thuật toán RL điển hình là Q-learning, với công thức cập nhật giá trị hành động như sau: Q(s,a)Q(s,a)+α[r+γmaxaQ(s,a)Q(s,a)]Q(s,a) \leftarrow Q(s,a) + \alpha [r + \gamma \max_{a'} Q(s',a') - Q(s,a)] Trong đó α \alpha là tốc độ học và γ \gamma là hệ số chiết khấu phần thưởng tương lai.

Các thuật toán học tăng cường nổi bật hiện nay gồm:

  • Q-learning: Học bảng Q cho các cặp trạng thái – hành động
  • Deep Q-Network (DQN): Dùng mạng neural để xấp xỉ hàm Q trong môi trường có không gian trạng thái lớn
  • Policy Gradient: Tối ưu trực tiếp chính sách hành động bằng hàm mất mát gradient
  • Proximal Policy Optimization (PPO): Thuật toán gradient ổn định và phổ biến trong huấn luyện AI chơi game

Ứng dụng thực tế của các thuật toán máy học

Thuật toán máy học đã và đang được ứng dụng sâu rộng trong hầu hết các lĩnh vực khoa học, công nghệ và đời sống. Trong y tế, mô hình học máy giúp phát hiện ung thư từ ảnh X-quang, phân tích trình tự gene, và dự đoán nguy cơ bệnh mãn tính. Trong tài chính, các thuật toán được dùng để phân tích hành vi tín dụng, phát hiện gian lận giao dịch, và tối ưu hóa danh mục đầu tư.

Trong ngành bán lẻ và thương mại điện tử, các thuật toán như collaborative filtering hoặc deep learning recommendation engine được dùng để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và gợi ý sản phẩm. Trong giao thông và ô tô tự hành, thuật toán học sâu kết hợp học tăng cường giúp xe tự học cách lái trong môi trường thực tế.

Dưới đây là bảng minh họa một số ứng dụng theo lĩnh vực:

Lĩnh vựcỨng dụngThuật toán sử dụng
Y tếChẩn đoán ảnh y khoaCNN, SVM
Tài chínhPhát hiện gian lậnRandom Forest, Anomaly Detection
Thương mạiGợi ý sản phẩmKNN, Matrix Factorization
Giao thôngXe tự hànhDQN, PPO

Tham khảo ứng dụng học máy trong y học tại Nature Digital Medicine.

Đánh giá hiệu suất thuật toán máy học

Đánh giá mô hình là bước quan trọng để kiểm tra mức độ hiệu quả và khả năng tổng quát của thuật toán máy học. Việc lựa chọn chỉ số đánh giá phù hợp phụ thuộc vào loại bài toán: phân loại, hồi quy, hay phân cụm.

Với bài toán phân loại, các chỉ số phổ biến gồm độ chính xác (accuracy), độ chính xác thực sự (precision), độ nhạy (recall), và F1-score. Đối với hồi quy, có thể sử dụng sai số bình phương trung bình (MSE), sai số tuyệt đối trung bình (MAE), hoặc hệ số xác định R2 R^2 . Với các thuật toán phân cụm, chỉ số Silhouette hoặc chỉ số Davies–Bouldin được dùng để đánh giá chất lượng phân nhóm.

Một số chỉ số đánh giá tiêu biểu:

  • Accuracy: Tỷ lệ dự đoán đúng trên tổng số mẫu
  • F1-score: Trung bình điều hòa của precision và recall
  • MSE: Trung bình bình phương sai số dự đoán
  • Silhouette score: Mức độ tách biệt giữa các cụm

Thách thức và hạn chế của các thuật toán máy học

Dù đạt được nhiều thành tựu, thuật toán máy học vẫn đối mặt với không ít thách thức. Đầu tiên là nhu cầu lớn về dữ liệu huấn luyện chất lượng cao. Dữ liệu không đầy đủ, mất cân bằng hoặc nhiễu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất mô hình.

Tiếp theo là vấn đề thiếu khả năng giải thích (interpretability), đặc biệt trong các mô hình học sâu. Điều này gây khó khăn khi ứng dụng vào các lĩnh vực đòi hỏi tính minh bạch như y tế, tài chính hoặc pháp luật. Ngoài ra, các thuật toán còn dễ bị ảnh hưởng bởi thiên lệch (bias) trong dữ liệu, làm tăng rủi ro tái tạo bất công xã hội.

Thách thức khác gồm:

  • Chi phí tính toán và năng lượng cao đối với mô hình phức tạp
  • Overfitting nếu mô hình quá phức tạp so với dữ liệu
  • Thiếu khả năng tái sử dụng mô hình cho bài toán khác

Xu hướng phát triển của thuật toán máy học

Các nghiên cứu hiện đại đang tập trung phát triển thuật toán có khả năng học với dữ liệu hạn chế (few-shot learning), không cần nhãn (self-supervised learning), hoặc kết hợp học có cấu trúc (graph-based learning). Đồng thời, AutoML (Automated Machine Learning) đang giúp giảm bớt yêu cầu kỹ thuật bằng cách tự động hóa quy trình chọn mô hình, xử lý dữ liệu và tinh chỉnh siêu tham số.

Trí tuệ nhân tạo có khả năng giải thích (Explainable AI – XAI) cũng là một lĩnh vực phát triển mạnh, với mục tiêu tăng độ tin cậy và minh bạch trong các quyết định dựa trên mô hình học máy. Việc kết hợp giữa tính chính xác và khả năng giải thích đang trở thành ưu tiên hàng đầu trong các ứng dụng nhạy cảm.

Các thư viện mã nguồn mở đóng vai trò quan trọng trong phổ cập thuật toán ML:

  • Scikit-learn: thư viện học máy đơn giản và phổ biến trong Python
  • TensorFlow: framework học sâu mạnh mẽ do Google phát triển
  • PyTorch: framework học sâu được ưa chuộng nhờ sự linh hoạt và trực quan

Tài liệu tham khảo

  1. IBM. (n.d.). What is machine learning? Retrieved from https://www.ibm.com/topics/machine-learning
  2. Scikit-learn Documentation. (n.d.). Retrieved from https://scikit-learn.org/
  3. Google AI. (n.d.). TensorFlow. Retrieved from https://www.tensorflow.org/
  4. Meta AI. (n.d.). PyTorch. Retrieved from https://pytorch.org/
  5. Topol, E. (2019). High-performance medicine: the convergence of human and artificial intelligence. Nature Digital Medicine

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuật toán máy học:

Học Máy Trong Y Học Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 132 Số 20 - Trang 1920-1930 - 2015
Nhờ vào những tiến bộ trong công suất xử lý, bộ nhớ, lưu trữ và kho dữ liệu chưa từng có, máy tính đang được yêu cầu giải quyết những nhiệm vụ học tập ngày càng phức tạp, thường đạt được thành công bất ngờ. Máy tính giờ đây đã thành thạo một biến thể phổ biến của trò chơi poker, học các luật vật lý từ dữ liệu thực nghiệm, và trở thành chuyên gia trong các trò chơi điện tử - những nhiệm vụ ...... hiện toàn bộ
#học máy #sức khỏe #phân tích dữ liệu #thuật toán #chăm sóc lâm sàng
PHÂN TÁCH TỰ ĐỘNG VÙNG NUÔI THỦY SẢN SỬ DỤNG NGUỒN ẢNH VIỄN THÁM ĐỘ PHÂN GIẢI CAO VÀ THUẬT TOÁN MÁY HỌC TẠI ĐẦM SAM CHUỒN - HÀ TRUNG, THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 7 Số 2 - Trang 3666-3676 - 2023
Để quy hoạch hoạt động nuôi trồng thủy sản, việc lập bản đồ chính xác vùng nuôi từ ảnh viễn thám là mục tiêu quan trọng. Tuy nhiên, quá trình này còn hạn chế như độ chính xác phân loại dao động theo nhiều địa điểm, ảnh viễn thám sử dụng có độ phân giải chưa cao, phương pháp phân loại phức tạp. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp khoanh vùng hướng đối tượng (Object-based Image Analysis - OBIA) và mô...... hiện toàn bộ
#Cầu Hai #NTTS #OBIA #PlanetScope #Random Forest #Tam Giang
ỨNG DỤNG CÁC THUẬT TOÁN HỌC MÁY ĐỂ ĐÁNH GIÁ BỘ CƠ SỞ DỮ LIỆU TRONG PHÂN LOẠI RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ
Dalat University Journal of Science - - Trang 39-51 - 2020
Bài báo này, chúng tôi trình bày kết quả đánh giá bộ cơ sở dữ liệu trong phân loại rối loạn phổ tự kỷ (ASD) trẻ em trên kho dữ liệu UCI. Chúng tôi tiến hành đánh giá bộ dữ liệu với các thuật toán SVM và Random Forest, đồng thời khảo sát thêm các thuật toán Decision Trees, Logistic Regression, K-Nearest-Neighbors, Naïve Bayes, và mạng nơ-ron Multi Layer Perceptron (MLP). Kết quả thử nghiệm trên bảy...... hiện toàn bộ
#Rối loạn phổ tự kỷ #Sàng lọc rối loạn phổ tự kỷ #Thuật toán học máy.
Truyền dữ liệu hình học 3D qua các kênh giao tiếp mất mát Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 1 - Trang 361-364 vol.1
Trong bài báo này, chúng tôi đề xuất một kỹ thuật truyền tải hình học 3D tiến trình có khả năng chịu đựng mất mát dữ liệu. Trong bước tiền xử lý, chúng tôi phân decomposed một mô hình lưới đa giác đã cho thành một tập hợp các hình ellipsoid chồng lên nhau, mô tả hình dạng thô của mô hình, và một luồng các điểm mẫu, mô tả chi tiết tinh vi của nó. Ở phía khách hàng, chúng tôi tạo ra một xấp xỉ thô c...... hiện toàn bộ
#Hình học #Kênh giao tiếp #Hình ellipsoid #Hình dạng #Thuật toán tái tạo #Hoạt hình #Khả năng chống chịu #Mất mát trong truyền dẫn #Truyền phát phương tiện #Đồ họa máy tính
Phương pháp lai cho việc phát triển các mô hình toán học của hệ thống kỹ thuật hóa học trong điều kiện không rõ ràng Dịch bởi AI
Mathematical Models and Computer Simulations - Tập 10 - Trang 748-758 - 2018
Một phương pháp lai được đề xuất để phát triển một tập hợp có cấu trúc (phức tạp) các mô hình toán học cho một hệ thống kỹ thuật hóa học (CES) phức tạp của nhà máy lọc dầu trong những điều kiện không rõ ràng dựa trên nhiều loại thông tin khác nhau. Dựa trên kết quả nghiên cứu cho từng yếu tố CES, thông tin thu thập được và tiêu chí lựa chọn, một mô hình toán học của một yếu tố CES được xây dựng, s...... hiện toàn bộ
#Hệ thống kỹ thuật hóa học #mô hình toán học #tối ưu hóa #nhà máy lọc dầu #điều kiện không rõ ràng
Thiết kế Hệ thống Phát hiện Xâm nhập Dựa trên Anomaly Sử dụng Điện toán Sương mù cho Mạng IoT Dịch bởi AI
Automatic Control and Computer Sciences - Tập 55 - Trang 137-147 - 2021
Với sự gia tăng nhu cầu về các dịch vụ dựa trên Internet of Things (IoT), khả năng phát hiện các bất thường như kiểm soát độc hại, gián điệp và các mối đe dọa khác trong mạng IoT đã trở thành một vấn đề quan trọng. Hệ thống Phát hiện Xâm nhập (IDS) truyền thống không thể được sử dụng trong mạng IoT điển hình do nhiều hạn chế về tuổi thọ pin, dung lượng bộ nhớ và khả năng tính toán. Để giải quyết n...... hiện toàn bộ
#Internet of Things #Phát hiện Xâm nhập #Anomaly #Điện toán Sương mù #Thuật toán máy học
Mô hình tác nhân - tự động tế bào cho sự dao động động của giao thông EV và nhu cầu sạc dựa trên thuật toán học máy Dịch bởi AI
Neural Computing and Applications - Tập 31 - Trang 4639-4652 - 2018
Xe điện (EV) là một trong những thành phần hàng đầu của lưới điện thông minh và liên kết chặt chẽ hệ thống điện với mạng lưới đường bộ. Sự ngẫu nhiên về không gian và thời gian trong việc phân phối sạc điện sẽ gây ra những tác động tiêu cực đến việc phân phối điện trong lưới điện. Nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào những suy luận toán học từ dữ liệu thống kê, trong khi sự chuyển động động c...... hiện toàn bộ
#xe điện #lưới điện thông minh #thuật toán học máy #mô phỏng nhu cầu sạc #dao động giao thông
Học giao tiếp tăng cường: Thuật toán và ứng dụng trong nhận dạng mẫu Dịch bởi AI
Evolutionary Intelligence - Tập 12 - Trang 97-112 - 2019
Các phương pháp tĩnh hiệu quả nhất trong học máy không cung cấp sự thay thế nào cho quá trình tiến hóa và thích ứng động để tích hợp dữ liệu mới hoặc tái cấu trúc các vấn đề đã được học một phần. Trong lĩnh vực này, học tăng cường đại diện cho một sự thay thế thú vị và là một lĩnh vực nghiên cứu mở, trở thành một trong những mối quan tâm chính của cộng đồng học máy và phân loại. Bài viết này nghiê...... hiện toàn bộ
#học tăng cường #học máy #nhận dạng mẫu #thuật toán #mạng nơ-ron #cây quyết định #máy vector hỗ trợ
ML-SLSTSVM: một máy vector hỗ trợ đôi có cấu trúc và phương pháp bình phương nhỏ nhất mới cho học đa nhãn Dịch bởi AI
Pattern Analysis and Applications - Tập 23 - Trang 295-308 - 2019
Học đa nhãn (MLL) là một nhiệm vụ học có giám sát đặc biệt, trong đó một thể hiện đơn có thể thuộc về nhiều lớp đồng thời. Ngày nay, các phương pháp MLL ngày càng được yêu cầu nhiều trong các ứng dụng hiện đại, chẳng hạn như phân loại chức năng protein, nhận diện giọng nói và phân loại dữ liệu văn bản. Trong bài báo này, chúng tôi giới thiệu một bộ phân loại sử dụng máy vector hỗ trợ đôi có cấu tr...... hiện toàn bộ
#học đa nhãn #máy vector hỗ trợ #phương pháp bình phương nhỏ nhất #phân loại #thuật toán phi tuyến
Thiết kế hệ thống đa phương tiện dạy học nghệ thuật dựa trên thuật toán di truyền và mạng máy tính Dịch bởi AI
Soft Computing - Tập 27 - Trang 6823-6833 - 2023
Việc ứng dụng công nghệ đa phương tiện và sự phát triển của các mạng máy tính luôn ảnh hưởng đến lối sống và thói quen hành vi của con người hiện đại, đồng thời cũng tác động đến phương pháp giáo dục và học tập của con người trong thời đại này. Thuật toán di truyền được gọi là hình thức tính toán của thuật toán tiến hóa, có những đặc điểm như tính song song, tổng thể và tìm kiếm không gian. Hình t...... hiện toàn bộ
#công nghệ đa phương tiện #thuật toán di truyền #mạng máy tính #dạy học nghệ thuật #thiết kế hệ thống #phần mềm dạy học trực tuyến
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3